Xe nâng TCM Acroba-J |
Xe nâng hàng TCM được sản xuất tại Nhật Bản và Trung Quốc gồm các dòng xe nâng Điện, Xe nâng TCM chạy bằng xăng, xe nâng hàng TCM sử dụng Gas và xe nâng TCM động cơ Diesel.
Sau đây là thông số kỹ thuật xe nâng TCM Acroba-J.
Các sản phẩm thuộc dòng này gồm:
Xe nâng TCM 2 tấn FA20D-J, xe nâng hàng TCM chạy dầu Diesel 2.5 tấn FA25D-J, Xe nâng TCM Acroba-J 3 tấn FA30D-J và model xe chạy điện duy nhất FA15B-J cũng do TCM phân phối.
xe nang TCM, xe nang, xe nang hang, xe nâng, xe nang dien, forklift, xe nâng toyota, xe nâng nissan
Chuyên bán các loại xe nâng hàng,
Vui lòng liên hệ 0977.644.824
Bán xe nâng Diesel: Chúng tôi chuyên bán các loại xe nâng hàng Diesel, bán xe nâng
1.5 tấn, bán xe nâng 2 tấn, bán xe nâng diesel 2.5 tấn, bán xe nâng 3 tấn, bán xe
nâng 4 tấn, bán xe nâng hàng 5 tấn.
Bán xe nâng LPG:
Chuyên bán các loại xe nâng hàng động cơ xăng gas LPG, bán xe nâng hàng LPG từ
1.5 tấn đến 5 tấn.
Bán xe nâng điện:
Chuyên bán xe nâng điện 1.5 tấn, bán xe nâng điện 2 tấn, bán xe nâng điện 2.5
tấn…
Thông số kỹ thuật xe nâng TCM Acroba-J
| |||||
Thông số
|
Đơn Vị
|
FA20D-J
|
FA25D-J
|
FA30D-J
|
FA15B-J
|
Sức nâng tại tâm nâng 500mm
|
kg
|
2,000
|
2,500
|
3,000
|
1,500
|
Tốc độ nâng khi toàn tải
|
mm/s
|
630
|
630
|
530
|
370
|
Tốc độ nâng khi không tải
|
mm/s
|
650
|
650
|
550
|
610
|
Nghiên khung về trước
|
độ
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nghiên khung về sau
|
Độ
|
12
|
12
|
12
|
12
|
Tốc độ chạy khi không tải (tới)
|
km/h
|
18.5
|
18.5
|
19.5
|
16
|
Tốc độ chạy khi không tải (lùi)
|
Km/h
|
18.5
|
18.5
|
19.5
|
17.5
|
Bán kính vòng quay (ko tính nĩa)
|
mm
|
1,940
|
1,990
|
2,070
|
1,595
|
Chiều dài xe (không tính nĩa)
|
mm
|
2,405
|
2,460
|
2,555
|
1,970
|
Chiều rộng phủ bì
|
mm
|
1,150
|
1,150
|
1,225
|
1,095
|
Chiều cao Cabin xe
|
mm
|
2,095
|
2,095
|
2,120
|
2,095
|
Khoảng cách 2 bánh xe
|
mm
|
1,630
|
1,630
|
1,700
|
1,275
|
Khối lượng xe
|
kg
|
3,470
|
3,870
|
4,500
|
2,770
|
Động cơ
|
KOBUTA V3300
|
KOBUTA V3300
|
KOBUTA V3300
|
AC moto
| |
Nhiên liệu
|
Diesel
|
Diesel
|
Diesel
| ||
Dung tích Xilanh
|
lit
|
3.318l
|
3.318l
|
3.318l
| |
Công suất
|
Kw(ps)/r.p.m
|
47.8 (65) /2500
|
47.8 (65) /2500
|
47.8 (65) /2500
| |
Mômen xoắn
|
Nm(Kgf-m)/r.p.m
|
211 (21.5) /1800
|
211 (21.5) /1800
|
211 (21.5) /1800
| |
Môtơ chạy Kw/2.5min
|
5.5x2
| ||||
Môtơ nâng Kw/5min
|
9
| ||||
Lái trợ lực điện
|
Có
| ||||
Điều khiển điện tử
|
Có
| ||||
Bánh xe (trước/sau)
|
2x/2
|
2x/2
|
2x/2
|
2x/2
| |
Vỏ xe trước
|
7.00x12-14PR
|
7.00x12-14PR
|
28x9-15-14PR
|
6.00-9-10PR
| |
Vỏ xe sau
|
18x7-8-14PR
|
18x7-8-14PR
|
18x7-8-14PR
|
16x6-8-10PR
|
Xe nang TCM, Acroba Forklift, xe nâng TCM, TCM Forklift.... thông số kỹ thuật xe nâng hàng: Xe nang TCM, Acroba Forklift, xe nâng TCM, TCM Forklift, cung cấp Xe nang TCM, Acroba Forklift, xe nâng TCM, TCM Forklift.
xe nang TCM, xe nang, xe nang hang, xe nâng, xe nang dien, forklift, xe nâng toyota, xe nâng nissan